皺寄せ
しわよせ「TRỨU KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mâu thuẫn, bất lợi phát sinh khi làm việc

Bảng chia động từ của 皺寄せ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 皺寄せする/しわよせする |
Quá khứ (た) | 皺寄せした |
Phủ định (未然) | 皺寄せしない |
Lịch sự (丁寧) | 皺寄せします |
te (て) | 皺寄せして |
Khả năng (可能) | 皺寄せできる |
Thụ động (受身) | 皺寄せされる |
Sai khiến (使役) | 皺寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 皺寄せすられる |
Điều kiện (条件) | 皺寄せすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 皺寄せしろ |
Ý chí (意向) | 皺寄せしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 皺寄せするな |
皺寄せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皺寄せ
皺を寄せる しわをよせる
nhăn lại, có nếp nhăn
皺が寄る しわがよる
bị nhàu, bị nhăn
皺皺 しわしわ シワシワ
nhàu nát, nhăn nheo
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
皺 しわ
nếp nhăn
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
寄せ よせ
thế cờ vào lúc sắp kết thúc ván cờ (cờ vây, shogi, hoặc cờ tướng); sự kết thúc trò chơi