Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皺 しわ
nếp nhăn
小皺 こじわ
phạt tiền làm nhàu; con quạ khoang có feet
縮緬皺 ちりめんじわ
nếp nhăn nhỏ và mịn
皺寄せ しわよせ
Mâu thuẫn, bất lợi phát sinh khi làm việc
皺ばむ しわばむ
to wrinkle
皺が寄る しわがよる
bị nhàu, bị nhăn
皺だらけ しわだらけ
nhăn nhúm
皺くちゃ しわくちゃ
nhăn nheo, nhàu nát