Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皺眉筋
皺皺 しわしわ シワシワ
nhàu nát, nhăn nheo
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
皺 しわ
nếp nhăn
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
眉 まゆ まみえ
lông mày.
小皺 こじわ
phạt tiền làm nhàu; con quạ khoang có feet
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp