Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皿うどん
さらうどん
Nagasaki dish of noodles with various toppings
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa
石けん皿 せっけんさら
xà phòng - món ăn
さんま皿 さんまさら
đĩa đựng cá thu
うどん
mì udon
どうでんど
tính dẫn, suất dẫn
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
「MÃNH」
Đăng nhập để xem giải thích