Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
石鹸皿 せっけんざら せっけんさら
xà phòng - món ăn
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石けん石 せっけんせき
đá xà phòng
石けん せっけん
bánh xà phòng
受け皿 うけざら
đĩa nông; đĩa đựng
粉石けん こなせっけん
xà bông bột