Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皿ばね
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
皿小ねじ さらしょうねじ
vít đinh đĩa nhỏ
皿タッピンねじ さらタッピンねじ
vít tự ren đầu chìm
そば皿 そばさら
đĩa mì soba
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa
皿ばかり さらばかり
balance, scales
皿小頭タッピンねじ さらこがしらタッピンねじ
vít tarô đầu giàn đĩa nhỏ