Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盂蘭盆会 うらぼんえ
dự tiệc (của) những đèn lồng
于蘭盆 うらぼん
于蘭盆会 うらぼんえ
腎盂 じんう
pelvis thận
腎盂炎 じんうえん
viêm bể thận
盆 ぼん
mâm; khay.
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
腎盂腎炎 じんうじんえん