Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盂蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
于蘭盆会 うらぼんえ
于蘭盆 うらぼん
腎盂 じんう
pelvis thận
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
盆 ぼん
mâm; khay.
腎盂炎 じんうえん
viêm bể thận
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan