Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腎盂炎 じんうえん
viêm bể thận
腎盂腎炎 じんうじんえん
腎盂膀胱炎 じんうぼうこうえん
viêm bàng quang bể thận
胎児期腎盂拡張 たいじきじんうかくちょー
(chứng) giãn bể thận
盂蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
腎 じん むらと むらど
thận
盂蘭盆会 うらぼんえ
中腎 ちゅーじん
trung thận