盈虚
えいきょ「HƯ」
Rising and falling (of fortune)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Các giai đoạn của mặt trăng

Bảng chia động từ của 盈虚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盈虚する/えいきょする |
Quá khứ (た) | 盈虚した |
Phủ định (未然) | 盈虚しない |
Lịch sự (丁寧) | 盈虚します |
te (て) | 盈虚して |
Khả năng (可能) | 盈虚できる |
Thụ động (受身) | 盈虚される |
Sai khiến (使役) | 盈虚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盈虚すられる |
Điều kiện (条件) | 盈虚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盈虚しろ |
Ý chí (意向) | 盈虚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盈虚するな |
盈虚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盈虚
盈虧 えいき
sự thịnh suy; sự tròn dần và khuyết; trăng tròn, trăng khuyết
充盈 じゅうえい
filling (something up)
盈ちる みちる
đầy đủ
虚 うろ うつお うつほ うつせ きょ
hollow, cavity, hole
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
虚静 きょせい
trạng thái bình tĩnh không có bất kỳ cảm giác khó chịu nào
猛虚 もうこ
mãnh hổ.
虚語 きょご
sự dối trá, sự giả dối