盈虧
えいき
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thịnh suy; sự tròn dần và khuyết; trăng tròn, trăng khuyết

Bảng chia động từ của 盈虧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盈虧する/えいきする |
Quá khứ (た) | 盈虧した |
Phủ định (未然) | 盈虧しない |
Lịch sự (丁寧) | 盈虧します |
te (て) | 盈虧して |
Khả năng (可能) | 盈虧できる |
Thụ động (受身) | 盈虧される |
Sai khiến (使役) | 盈虧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盈虧すられる |
Điều kiện (条件) | 盈虧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盈虧しろ |
Ý chí (意向) | 盈虧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盈虧するな |
盈虧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盈虧
充盈 じゅうえい
filling (something up)
盈虚 えいきょ
rising and falling (of fortune)
盈ちる みちる
đầy đủ
九仞の功を一簣に虧く きゅうじんのこうをいっきにかく
những nỗ lực lâu dài bị hủy hoại bởi một sai lầm nhỏ nhất ở cuối, đốn củi ba năm thiêu một giờ, sai một ly đi một dặm