Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海幸 うみさち うみこう
những sản phẩm biển
荒利益 あらりえき
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
益荒男 ますらお
anh hùng; người quý phái; quân nhân; người mạnh mẽ
荒海 あらうみ
biển lắm sóng to
海の幸 うみのさち うみ の さち
hải sản
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia