読み手
よみて「ĐỘC THỦ」
☆ Danh từ
Người đọc (một bài văn...), người ngâm thơ

Từ đồng nghĩa của 読み手
noun
読み手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み手
読み よみ
sự đọc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
読み込み よみこみ
đọc
盗み読み ぬすみよみ
sự đọc trộm; sự đọc lén.
秒読み びょうよみ
giai đoạn khẩn trương; giai đoạn tính từng giây từng phút