盗塁
とうるい「ĐẠO LŨY」
Cướp base (trong bóng chày)
Sự đánh cắp cơ sở, căn cứ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ăn trộm, sự ăn cắp
彼
は
盗塁
の
危険性
はないが、
失敗
したことはほとんどない。
Nó không phải là tên trộm chuyên nghiệp nhưng ít khi phạm sai lầm khi ăn trộm.

Bảng chia động từ của 盗塁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盗塁する/とうるいする |
Quá khứ (た) | 盗塁した |
Phủ định (未然) | 盗塁しない |
Lịch sự (丁寧) | 盗塁します |
te (て) | 盗塁して |
Khả năng (可能) | 盗塁できる |
Thụ động (受身) | 盗塁される |
Sai khiến (使役) | 盗塁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盗塁すられる |
Điều kiện (条件) | 盗塁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盗塁しろ |
Ý chí (意向) | 盗塁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盗塁するな |
盗塁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盗塁
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
塁打 るいだ
cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất
堅塁 けんるい
pháo đài; đồn luỹ; thành trì
塁壁 るいへき
thành lũy
石塁 せきるい
pháo đài đá
土塁 どるい
công việc đào đắp, công sự đào đắp bằng đất
進塁 しんるい
Việc tiến đến căn cứ tiếp theo của vận động viên bóng chày
城塁 じょうるい じょう るい
pháo đài, là pháo đài của; bảo vệ