進塁
しんるい「TIẾN LŨY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tiến đến căn cứ tiếp theo của vận động viên bóng chày

Bảng chia động từ của 進塁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進塁する/しんるいする |
Quá khứ (た) | 進塁した |
Phủ định (未然) | 進塁しない |
Lịch sự (丁寧) | 進塁します |
te (て) | 進塁して |
Khả năng (可能) | 進塁できる |
Thụ động (受身) | 進塁される |
Sai khiến (使役) | 進塁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進塁すられる |
Điều kiện (条件) | 進塁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進塁しろ |
Ý chí (意向) | 進塁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進塁するな |
進塁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進塁
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
塁打 るいだ
cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất
堅塁 けんるい
pháo đài; đồn luỹ; thành trì
塁壁 るいへき
thành lũy
石塁 せきるい
pháo đài đá
土塁 どるい
công việc đào đắp, công sự đào đắp bằng đất