盗掘
とうくつ「ĐẠO QUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đào trộm
古墳
を
盗掘
する
Đào trộm một ngôi mộ cổ
化石
の
盗掘
を
防
ぐ
Ngăn chặn ăn trộm các cổ vật hóa thạch .

Bảng chia động từ của 盗掘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盗掘する/とうくつする |
Quá khứ (た) | 盗掘した |
Phủ định (未然) | 盗掘しない |
Lịch sự (丁寧) | 盗掘します |
te (て) | 盗掘して |
Khả năng (可能) | 盗掘できる |
Thụ động (受身) | 盗掘される |
Sai khiến (使役) | 盗掘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盗掘すられる |
Điều kiện (条件) | 盗掘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盗掘しろ |
Ý chí (意向) | 盗掘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盗掘するな |