賊害
ぞくがい「TẶC HẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm hại; giết; sự phá hủy ở (tại) những bàn tay (của) những người phản loạn

Bảng chia động từ của 賊害
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賊害する/ぞくがいする |
Quá khứ (た) | 賊害した |
Phủ định (未然) | 賊害しない |
Lịch sự (丁寧) | 賊害します |
te (て) | 賊害して |
Khả năng (可能) | 賊害できる |
Thụ động (受身) | 賊害される |
Sai khiến (使役) | 賊害させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賊害すられる |
Điều kiện (条件) | 賊害すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 賊害しろ |
Ý chí (意向) | 賊害しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 賊害するな |
賊害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賊害
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
賊 ぞく
chống đối; quân làm loạn; kẻ trộm; kẻ trộm
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
chống đối
賊徒 ぞくと
/'bændits/, banditti /bæn'diti:/, kẻ cướp
賊臣 ぞくしん
người nổi dậy, người khởi nghĩa
馬賊 ばぞく
lục lâm.
匪賊 ひぞく
kẻ cướp; chống đối