Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盗賊 (小説)
盗賊 とうぞく
kẻ trộm; kẻ cắp
盗賊鴎 とうぞくかもめ トウゾクカモメ
chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển)
黒盗賊鴎 くろとうぞくかもめ クロトウゾクカモメ
Stercorarius parasiticus (một loài chim trong họ Stercorariidae)
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
白腹盗賊鴎 しろはらとうぞくかもめ シロハラトウゾクカモメ
hải âu đuôi dài
小盗人 こぬすびと
sneak thief
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết