盗難
とうなん「ĐẠO NAN」
☆ Danh từ
Vụ trộm; vụ ăn cắp
司法省
によれば、
全米
で
通報
される
盗難警報
の_%は
誤報
とのことだ。
Theo bộ Tư pháp_% các vụ khai báo bị ăn cắp trên phạm vi cả nước là giả
口座詐欺
や
個人情報盗難
などの
犠牲
にならないように
手助
けします
Chúng tôi giúp ông tránh không bị ăn cắp tài khoản hay ăn trộm căn cước .

Từ đồng nghĩa của 盗難
noun
盗難 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盗難
盗難車 とうなんしゃ
xe ô tô bị đánh cắp
盗難保険 とうなんほけん
bảo hiểm chống trộm cắp
盗難防止 とうなんぼうし
thiết kế sao cho trộm không thể vào được
盗難証明書 とうなんしょうめいしょ
giấy chứng nhận mất trộm; giấy chứng nhận về việc bị mất cắp
dụng cụ chống trộm cắp
thiết bị chống trộm
盗難不着危険 とうなんふちゃくきけん
rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng.
防犯タグ/ネット/盗難防止用品 ぼうはんタグ/ネット/とうなんぼうしようひん
Bảo vệ chống trộm/ lưới/ thiết bị chống trộm.