Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盛力健児
健児 けんじ
chàng thanh niên khoẻ mạnh, tráng kiện
健康児 けんこうじ
trẻ em mạnh khoẻ
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
気力旺盛 きりょくおうせい
being full of energy (drive, motivation, vitality)
胎児生存力 たいじせーぞんりょく
khả năng sống sót của thai nhi
小児保健医療サービス しょーにほけんいりょーサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ em
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
健 けん
sức khỏe