Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気力旺盛
きりょくおうせい
being full of energy (drive, motivation, vitality)
元気旺盛 げんきおうせい
tràn đầy năng lượng
士気旺盛 しきおうせい
morale being very high, heightened fighting spirit
旺盛 おうせい
sự thịnh vượng; phấn chấn
旺盛な おうせい
Mạnh mẽ, nồng nhiệt
食欲旺盛な しょくよくおうせいな
Thèm ăn quá trời
好奇心旺盛 こうきしんおうせい
tràn đầy tò mò, tính hiếu kì
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
「KHÍ LỰC VƯỢNG THỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích