Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山盛り やまもり
một đống
毅然 きぜん
kiên định; vững vàng
剛毅 ごうき
sự dũng cảm; sự vững chắc (của) đặc tính; hardihood; tính mạnh mẽ
盛り沢山 もりだくさん
nhiều, thay đổi
剛毅果断 ごうきかだん
dũng cảm và quyết đoán
毅然として きぜんとして
với quyết định