盛況
せいきょう「THỊNH HUỐNG」
☆ Danh từ
Sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả
Sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công

Từ đồng nghĩa của 盛況
noun
盛況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛況
大盛況 だいせいきょう
thành công lớn
場況 ばきょー
tình hình thị trường chứng khoán
比況 ひきょう
sự so sánh; sự ví von
好況 こうきょう
phồn vinh lộc phát.
作況 さっきょう
chất lượng mùa màng
戦況 せんきょう
tình hình chiến sự
現況 げんきょう
tình hình hiện tại; tình hình lúc này; hiện trạng; tình trạng hiện nay; tình trạng hiện tại; tình hình hiện nay; tình trạng
業況 ぎょうきょう
tình hình kinh doanh