盛者
しょうじゃ じょうしゃ しょうしゃ せいしゃ せいじゃ「THỊNH GIẢ」
☆ Danh từ
Người thịnh vượng

盛者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛者
盛者必衰 しょうしゃひっすい しょうじゃひっすい じょうしゃひっすい せいじゃひっすい じょう しゃひっすい
kể cả những người đang khởi sắc và đạt đỉnh cao như hiện nay chắc chắn sẽ có lúc suy sụp. từ chỉ sự vô thường của cuộc đời.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.