Các từ liên quan tới 盟約のリヴァイアサン
盟約 めいやく
lời thề; bằng chứng cho sự kết làm đồng minh; minh ước.
リヴァイアサン リバイアサン レヴィアタン レビヤタン
leviathan
同盟条約 どうめいじょうやく
hiệp ước liên minh (về quân sự)
条約加盟国 じょうやくかめいこく
những nước tham gia ký hiệp ước
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.