Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
監査報告 かんさほうこく
kiểm toán báo cáo
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
監査報酬 かんさほうしゅう
phí kiểm toán
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
調査報告 ちょうさほうこく
biên bản giám định.
艙口検査報告書 ふなぐらこうけんさほうこくしょ
biên bản giám định khoang.
報告書節 ほうこくしょせつ
phần báo cáo
報告書句 ほうこくしょく
lệnh báo cáo