調査報告
ちょうさほうこく「ĐIỀU TRA BÁO CÁO」
☆ Danh từ
Biên bản giám định.

調査報告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調査報告
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
監査報告 かんさほうこく
kiểm toán báo cáo
調査報道 ちょうさほうどう
tin tức điều tra
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
監査報告書 かんさほうこくしょ
báo cáo kiểm toán
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
自己報告式質問調査 じこほーこくしきしつもんちょーさ
khảo sát báo cáo về bản thân
報告 ほうこく
báo cáo