監査報告
かんさほうこく「GIAM TRA BÁO CÁO」
☆ Danh từ
Kiểm toán báo cáo

監査報告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監査報告
監査報告書 かんさほうこくしょ
báo cáo kiểm toán
監査報酬 かんさほうしゅう
phí kiểm toán
調査報告 ちょうさほうこく
biên bản giám định.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
報告 ほうこく
báo cáo
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống