Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 監獄人別帳
監獄 かんごく
nhà giam; nhà tù; nhà ngục; ngục tối
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
帳本人 ちょうほんにん
Đầu sỏ; tên cầm đầu.
監守人 かんしゅにん かんしゅじん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
人別 にんべつ
Từng người; đầu người (thường dùng trong điều tra dân số)
別人 べつじん べつにん
người khác