Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 監獄法
監獄 かんごく
nhà giam; nhà tù; nhà ngục; ngục tối
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
法務総監 ほうむそうかん
ủy viên tư pháp
不法監禁 ふほうかんきん
sự bỏ tù sai
監査法人 かんさほうじん
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả