不法監禁
ふほうかんきん「BẤT PHÁP GIAM CẤM」
☆ Danh từ
Sự bỏ tù sai

不法監禁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不法監禁
監禁 かんきん
sự giam; sự cấm; cầm tù; giam cầm
監禁する かんきんする
bắt giam
拉致監禁 らちかんきん
sự giam cầm và bắt cóc
独房監禁 どくぼうかんきん
sự biệt giam
不正アクセス禁止法 ふせーアクセスきんしほー
luật cấm truy cập trái phép
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
禁酒法 きんしゅほう
Luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở Mỹ)
独禁法 どっきんほう
luật chống độc quyền