禁呪 きんじゅ
bùa chú; câu thần chú
呪禁 じゅごん
niệm chú, tiêu diệt ma quỷ bằng búa chú
逃亡 とうぼう
sự chạy trốn; sự bỏ chạy
監禁 かんきん
sự giam; sự cấm; cầm tù; giam cầm
逃亡犯 とうぼうはん
tội phạm bỏ trốn
逃亡中 とうぼうちゅう
vẫn đang bỏ trốn
逃亡者 とうぼうしゃ
Người chạy trốn; kẻ trốn tránh.