Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盤上の向日葵
向日葵 ひまわり ヒマワリ
Hoa hướng dương
水向日葵 みずひまわり ミズヒマワリ
Gymnocoronis spilanthoides (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
姫向日葵 ひめひまわり ヒメヒマワリ
cucumberleaf sunflower (Helianthus cucumerifolius)
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
上盤 うわばん
hanging wall
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向日 こうじつ
Một thành phố ở phía Nam của tỉnh Kyoto
日向 ひなた
ánh nắng