Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盤根錯節 ばんこんさくせつ
sự kiện hay tình huống khó để thấu suốt (hiểu thấu)
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
盤 ばん
đĩa; khay.
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
ベスト盤 ベストばん
album hay nhất