Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
盤竜類 ばんりゅうるい
pelycosaurs
鳥盤類 ちょうばんるい
bộ khủng long hông chim
竜盤類 りゅうばんるい
khủng long hông thằn lằn
円盤状 えんばんじょう
hình đĩa
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
碁盤目状 ごばんめじょう
hình dạng như bàn cờ vây
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm