エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
円柱状 えんちゅうじょう
hình trụ tròn
円蓋状 えんがいじょう
cupular, domed
降着円盤 こうちゃくえんばん
đĩa bồi tụ
円盤投げ えんばんなげ
(thể dục, thể thao) môn ném đĩa
円板状エリテマトーデス えんばんじょうエリテマトーデス
discoid lupus erythematosus