盤用パネル
ばんようパネル
☆ Danh từ
Bảng điều khiển
盤用パネル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盤用パネル
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
パネル用計器 パネルようけいき
thiết bị đo lường cho bảng điều khiển
パネル パネル
bảng; tấm bảng; panô; panel
車用パネル用電球 くるまようパネルようでんきゅう
đèn bảng điều khiển ô tô
旋盤用 せんばんよう
sử dụng cho máy tiện
盤用キャスター ばんようキャスター
bánh xe đẩy cho tấm chắn (or bánh xe đẩy cho mặt phẳng)
盤用キャビネット ばんようキャビネット
tủ đựng bảng điện
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra