盤踞
ばんきょ「BÀN CỨ」
Nắm và sử dụng uy quyền
Settling in coiled shape
Holding sway
Exercising authority

盤踞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盤踞
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
蟠踞 ばんきょ
ổn định bên trong một quấn hình dạng; sự cầm nắm lắc lư; luyện tập uy quyền
蹲踞 そんきょ つくばい
đá kê chân trong vườn.
盤 ばん
đĩa; khay.
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
ベスト盤 ベストばん
album hay nhất
エスピー盤 エスピーばん
bản ghi tiêu chuẩn
エルピー盤 エルピーばん
Đĩa hát lp (33 vòng phút).