Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盧成実
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
既成事実 きせいじじつ
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
盧溝橋 ろこうきょう
cầu Lư Câu (là một cây cầu vòm được xây bằng đá granite vào cuối thế kỷ 12, bắc qua sông Vĩnh Định, thuộc địa phận quận Phong Đài, thành phố Bắc Kinh, Trung Quốc)
賓頭盧 びんずる
Pindola Bharadvaja (một trong bốn vị La Hán được Đức Phật yêu cầu ở lại thế gian để hoằng dương pháp luật Phật giáo)
実行不成功 じっこうふせいこう
chạy không thành công
既成の事実 きせいのじじつ
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
実質成長率 じっしつせーちょーりつ
tốc độ tăng trưởng thực