既成の事実
きせいのじじつ
☆ Danh từ
Đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
〜という
既成
の
事実
を
無視
する
Phớt lờ sự việc đã rồi .

既成の事実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既成の事実
既成事実 きせいじじつ
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
既の事 すってのこと すでのこと
thứ đã xảy ra; chuyện đã rồi
既成 きせい
đã có; vốn có; sẵn có; làm sẵn
既の事に すんでのことに
hầu như; gần như
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
既成服 きせいふく
áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事実 じじつ
sự thật