実質成長率
じっしつせーちょーりつ
Tốc độ tăng trưởng thực
Tốc độ tăng trưởng thực tế
Mức tăng trưởng thực
Mức tăng trưởng thực tế
実質成長率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実質成長率
実質経済成長率 じっしつけいざいせいちょうりつ
tốc độ tăng trưởng kinh tế thực tế
成長率 せいちょうりつ
tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng.
サスティナブル成長率 サスティナブルせーちょーりつ
tỉ lệ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate)
実質利子率 じっしつりしりつ
lãi suất thực
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
潜在成長率 せんざいせーちょーりつ
mức tăng trưởng tiềm tàng
自然成長率 しぜんせーちょーりつ
tỉ lệ tăng trưởng tự nhiên
名目成長率 めーもくせーちょーりつ
tỷ lệ tăng trưởng danh nghĩa