Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目 (国司)
国司 こくし くにのつかさ
thống đốc tỉnh lẻ
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
国政を司る こくせいをつかさどる
để điều hành những quan hệ (của) trạng thái