Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目くじら
めくじら
góc (của) mắt (của) ai đó
目くじらを立てる めくじらをたてる
Chuyện bé xé ra to
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
くじら座 くじらざ
cá voi.
綴じ目 とじめ
đường nối giữa hai mép vải.
封じ目 ふうじめ
săn chó biển ((của) một phong bì)
目じり めじり
Đuôi mắt
「MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích