目じり
めじり「MỤC」
Đuôi mắt
目じり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目じり
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
綴じ目 とじめ
đường nối giữa hai mép vải.
封じ目 ふうじめ
săn chó biển ((của) một phong bì)
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
並目ねじ なみめねじ
ren có bước ren thưa