Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻の先 はなのさき
phía trước mũi
目と鼻の間 めとはなのあいだ
gần ngay trước mắt
鼻先 はなさき
đầu mũi
目鼻 めはな
hình thành; thành hình
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
鼻先蛙 はなさきがえる ハナサキガエル
ếch mũi nhọn Ryukyu (Odorrana narina)
マス目 マス目
chỗ trống
目先 めさき
Trước mắt, trong tương lai gần