鼻先蛙
はなさきがえる ハナサキガエル「TỊ TIÊN OA」
☆ Danh từ
Ếch mũi nhọn Ryukyu (Odorrana narina)

鼻先蛙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻先蛙
奄美鼻先蛙 あまみはなさきがえる アマミハナサキガエル
Odorrana amamiensis (một loài ếch thuộc họ Ranidae)
鼻先 はなさき
đầu mũi
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
鼻の先 はなのさき
phía trước mũi
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻先思案 はなさきじあん はなさきしあん
lối suy nghĩ hời hợt (thiển cận), ý tưởng nửa vời (ngu xuẩn, thiếu khôn ngoan)
鼻先分別 はなさきふんべつ
suy nghĩ hời hợt ( thiển cận )
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch