Kết quả tra cứu 目にしみる
Các từ liên quan tới 目にしみる
目にしみる
めにしみる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Cay mắt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 目にしみる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目にしみる/めにしみるる |
Quá khứ (た) | 目にしみた |
Phủ định (未然) | 目にしみない |
Lịch sự (丁寧) | 目にしみます |
te (て) | 目にしみて |
Khả năng (可能) | 目にしみられる |
Thụ động (受身) | 目にしみられる |
Sai khiến (使役) | 目にしみさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目にしみられる |
Điều kiện (条件) | 目にしみれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目にしみいろ |
Ý chí (意向) | 目にしみよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目にしみるな |