身にしみる
みにしみる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cảm nhận sâu sắc, suy nghĩ từ đáy lòng

Bảng chia động từ của 身にしみる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身にしみる/みにしみるる |
Quá khứ (た) | 身にしみた |
Phủ định (未然) | 身にしみない |
Lịch sự (丁寧) | 身にしみます |
te (て) | 身にしみて |
Khả năng (可能) | 身にしみられる |
Thụ động (受身) | 身にしみられる |
Sai khiến (使役) | 身にしみさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身にしみられる |
Điều kiện (条件) | 身にしみれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身にしみいろ |
Ý chí (意向) | 身にしみよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身にしみるな |
身にしみる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身にしみる
身に染みる みにしみる
đi sâu vào tâm trí; trải nghiệm sâu sắc, thấm nhuần
身に染みる風 みにしみるかぜ
cơn gió rét buốt
身になる みになる
làm một điều tốt, có ích, tốt cho cơ thể, trở nên hữu ích
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
身ぐるみ みぐるみ
tất cả mọi thứ mang theo
身に着ける みにつける
mặc, mang, mặc vào (quần áo,v.v.)
身に付ける みにつける
để học; để thu nhận kiến thức
身につける みにつける
tiếp thu các kiến thức, kỹ năng...