身に染みる
みにしみる
Đi sâu vào tâm trí; trải nghiệm sâu sắc, thấm nhuần
Xuyên qua cơ thể của một người (ví dụ như cơn gió,v.v.)

身に染みる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身に染みる
身に染みる風 みにしみるかぜ
cơn gió rét buốt
身にしみる みにしみる
cảm nhận sâu sắc, suy nghĩ từ đáy lòng
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染みる じみる しみる
thấm; ngấm; bị nhiễm (thói hư); chìm ngập
身になる みになる
làm một điều tốt, có ích, tốt cho cơ thể, trở nên hữu ích
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
身ぐるみ みぐるみ
tất cả mọi thứ mang theo
油染みる あぶらじみる
để trở thành trơn; để (thì) làm bẩn dầu