目に余る
めにあまる「MỤC DƯ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để (thì) quá quắt hoặc không thể tha thứ

Bảng chia động từ của 目に余る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目に余る/めにあまるる |
Quá khứ (た) | 目に余った |
Phủ định (未然) | 目に余らない |
Lịch sự (丁寧) | 目に余ります |
te (て) | 目に余って |
Khả năng (可能) | 目に余れる |
Thụ động (受身) | 目に余られる |
Sai khiến (使役) | 目に余らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目に余られる |
Điều kiện (条件) | 目に余れば |
Mệnh lệnh (命令) | 目に余れ |
Ý chí (意向) | 目に余ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 目に余るな |
目に余る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目に余る
人目に余る ひとめにあまる
để (thì) nổi bật quá
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
余所目 よそめ
con mắt của người khác; người quan sát bên ngoài; theo cách nhìn của người ngoài cuộc; nhìn qua
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
手に余る てにあまる
Không thể, bó tay, quá khả năng
目にする めにする
Nhìn thực tế
目に入る めにはいる
đi vào tầm nhìn; lọt vào tầm mắt